Tỷ giá hôm nay – Giá đô la chợ đen Hà Trung hôm nay 21/12/2023
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 21/12/2023
mobile-none">
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
USD | US DOLLAR | 24,130.00 | 24,160.00 | 24,500.00 |
EUR | EURO | 25,948.47 | 26,210.58 | 27,373.15 |
GBP | POUND STERLING | 29,968.99 | 30,271.71 | 31,245.02 |
JPY | YEN | 164.78 | 166.45 | 174.43 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 15,987.26 | 16,148.74 | 16,667.96 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 17,817.28 | 17,997.25 | 18,575.90 |
THB | THAILAND BAHT | 614.76 | 683.07 | 709.28 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,759.89 | 17,939.28 | 18,516.08 |
CHF | SWISS FRANC | 27,497.66 | 27,775.41 | 28,668.46 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 3,037.02 | 3,067.70 | 3,166.33 |
CNY | YUAN RENMINBI | 3,339.45 | 3,373.18 | 3,482.16 |
DKK | DANISH KRONE | – | 3,506.63 | 3,641.17 |
INR | INDIAN RUPEE | – | 291.74 | 303.43 |
KRW | KOREAN WON | 16.14 | 17.93 | 19.56 |
KWD | KUWAITI DINAR | – | 78,847.83 | 82,005.72 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | – | 5,162.87 | 5,275.84 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | – | 2,305.17 | 2,403.20 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | – | 258.26 | 285.91 |
SAR | SAUDI RIAL | – | 6,475.77 | 6,735.13 |
SEK | SWEDISH KRONA | – | 2,345.82 | 2,445.59 |
Ghi chú
- Tỷ giá được cập nhật lúc 08:45 ngày 21/12/2023
- Bảng tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.
Giá đô la chợ đen hôm nay 21/12/2023
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen | 24,640 -10 | 24,720 -30 |
Giá đô hôm nay |