Tỷ giá hôm nay – Giá đô la chợ đen Hà Trung hôm nay 26/12/2023
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 26/12/2023
mobile-none">
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
USD | US DOLLAR | 24,080.00 | 24,110.00 | 24,450.00 |
EUR | EURO | 26,082.00 | 26,345.45 | 27,514.10 |
GBP | POUND STERLING | 30,063.49 | 30,367.16 | 31,343.65 |
JPY | YEN | 165.91 | 167.59 | 175.63 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 16,117.61 | 16,280.41 | 16,803.92 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 17,901.70 | 18,082.52 | 18,663.98 |
THB | THAILAND BAHT | 619.88 | 688.76 | 715.19 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,855.77 | 18,036.13 | 18,616.10 |
CHF | SWISS FRANC | 27,681.87 | 27,961.49 | 28,860.61 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 3,029.88 | 3,060.49 | 3,158.90 |
CNY | YUAN RENMINBI | 3,328.19 | 3,361.81 | 3,470.44 |
DKK | DANISH KRONE | – | 3,525.15 | 3,660.40 |
INR | INDIAN RUPEE | – | 291.18 | 302.84 |
KRW | KOREAN WON | 16.22 | 18.02 | 19.66 |
KWD | KUWAITI DINAR | – | 78,839.39 | 81,997.22 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | – | 5,204.72 | 5,318.63 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | – | 2,335.83 | 2,435.17 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | – | 251.19 | 278.08 |
SAR | SAUDI RIAL | – | 6,455.39 | 6,713.95 |
SEK | SWEDISH KRONA | – | 2,382.62 | 2,483.96 |
Ghi chú
- Tỷ giá được cập nhật lúc 14:15 ngày 26/12/2023
- Bảng tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.
Giá đô la chợ đen hôm nay 26/12/2023
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen | 24,700 0 | 24,800 0 |
Giá đô hôm nay |