Tỷ giá hôm nay – Giá đô la chợ đen Hà Trung – 30/09/2023
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 30/09/2023
Ngày cập nhật 30/09/2023 theo VietComBank
mobile">
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
USD | US DOLLAR | 24,090.00 | 24,120.00 | 24,460.00 |
EUR | EURO | 25,089.27 | 25,342.70 | 26,466.85 |
GBP | POUND STERLING | 28,963.54 | 29,256.10 | 30,196.84 |
JPY | YEN | 158.64 | 160.24 | 167.93 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 15,333.78 | 15,488.67 | 15,986.71 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 17,386.87 | 17,562.49 | 18,127.21 |
THB | THAILAND BAHT | 588.34 | 653.71 | 678.79 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,609.33 | 17,787.20 | 18,359.15 |
CHF | SWISS FRANC | 26,016.28 | 26,279.07 | 27,124.08 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 3,023.89 | 3,054.43 | 3,152.65 |
CNY | YUAN RENMINBI | 3,258.38 | 3,291.29 | 3,397.63 |
DKK | DANISH KRONE | – | 3,390.24 | 3,520.32 |
INR | INDIAN RUPEE | – | 291.57 | 303.24 |
KRW | KOREAN WON | 15.63 | 17.37 | 19.04 |
KWD | KUWAITI DINAR | – | 78,412.29 | 81,552.96 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | – | 5,129.07 | 5,241.31 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | – | 2,239.68 | 2,334.94 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | – | 237.51 | 262.95 |
SAR | SAUDI RIAL | – | 6,458.57 | 6,717.25 |
SEK | SWEDISH KRONA | – | 2,194.83 | 2,288.18 |
Ghi chú
- Đây là tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam.
- Tỷ giá được cập nhật lúc 14:15 ngày 30/09/2023
- Bảng tính toán chỉ mang tính chất tham khảo.
Giá đô la chợ đen hôm nay 30/09/2023
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen | 24,370 0 | 24,450 0 |
Danh sách cửa hàng đổi ngoại tệ phố Hà Trung |