Tỷ giá hôm nay – Giá đô la chợ đen Hà Trung hôm nay 23/10/2023 – Tỷ giá USD chợ đen Hà trung
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 23/10/2023
Ngày cập nhật
mobile">
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
US DOLLAR | 24,340.00 | 24,370.00 | 24,710.00 | |
EURO | 25,295.11 | 25,550.61 | 26,683.54 | |
POUND STERLING | 29,065.82 | 29,359.41 | 30,302.96 | |
YEN | 159.10 | 160.70 | 168.41 | |
AUSTRALIAN DOLLAR | 15,092.42 | 15,244.87 | 15,734.81 | |
SINGAPORE DOLLAR | 17,425.18 | 17,601.19 | 18,166.86 | |
THAILAND BAHT | 592.94 | 658.82 | 684.09 | |
CANADIAN DOLLAR | 17,442.97 | 17,619.16 | 18,185.41 | |
SWISS FRANC | 26,751.74 | 27,021.96 | 27,890.39 | |
HONGKONG DOLLAR | 3,056.48 | 3,087.36 | 3,186.58 | |
YUAN RENMINBI | 3,284.79 | 3,317.97 | 3,425.12 | |
DANISH KRONE | – | 3,415.84 | 3,546.84 | |
INDIAN RUPEE | – | 294.31 | 306.10 | |
KOREAN WON | 15.69 | 17.43 | 18.72 | |
KUWAITI DINAR | – | 79,245.65 | 82,418.32 | |
MALAYSIAN RINGGIT | – | 5,081.04 | 5,192.15 | |
NORWEGIAN KRONER | – | 2,169.39 | 2,261.62 | |
RUSSIAN RUBLE | – | 244.67 | 270.86 | |
SAUDI RIAL | – | 6,526.66 | 6,787.96 | |
SWEDISH KRONA | – | 2,189.62 | 2,282.71 |
Ghi chú
- Đây là tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam.
- Tỷ giá được cập nhật lúc 10:00 ngày 23/10/2023
- Bảng tính toán chỉ mang tính chất tham khảo.
Giá đô la chợ đen hôm nay 23/10/2023
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen | 24,550 0 | 24,630 0 |
Xem ngay: cửa hàng đổi ngoại tệ uy tín |