Tỷ giá hôm nay – Giá đô la chợ đen Hà Trung hôm nay 10/11/2023
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 10/11/2023
Ngày cập nhật
mobile">
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
USD | US DOLLAR | 24,100.00 | 24,130.00 | 24,470.00 |
EUR | EURO | 25,253.51 | 25,508.59 | 26,640.08 |
GBP | POUND STERLING | 28,949.43 | 29,241.85 | 30,182.10 |
JPY | YEN | 155.99 | 157.57 | 165.12 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 15,067.81 | 15,220.02 | 15,709.41 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 17,413.21 | 17,589.10 | 18,154.67 |
THB | THAILAND BAHT | 599.93 | 666.59 | 692.17 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,167.07 | 17,340.47 | 17,898.05 |
CHF | SWISS FRANC | 26,222.98 | 26,487.86 | 27,339.56 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 3,032.38 | 3,063.01 | 3,161.50 |
CNY | YUAN RENMINBI | 3,263.47 | 3,296.44 | 3,402.95 |
DKK | DANISH KRONE | – | 3,412.16 | 3,543.08 |
INR | INDIAN RUPEE | – | 290.76 | 302.41 |
KRW | KOREAN WON | 15.94 | 17.71 | 19.32 |
KWD | KUWAITI DINAR | – | 78,444.60 | 81,586.51 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | – | 5,094.22 | 5,205.69 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | – | 2,123.15 | 2,213.45 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | – | 250.86 | 277.73 |
SAR | SAUDI RIAL | – | 6,461.40 | 6,720.19 |
SEK | SWEDISH KRONA | – | 2,178.95 | 2,271.62 |
Ghi chú
- Đây là tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam.
- Tỷ giá được cập nhật lúc 15:00 ngày 10/11/2023
- Bảng tính toán chỉ mang tính chất tham khảo.
Giá đô la chợ đen hôm nay 10/11/2023
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen | 24,470 0 | 24,550 0 |
Giá đô hôm nay |
Tỷ giá USD hôm nay 10/11: Đà giảm tiếp diễn