Tỷ giá hôm nay – Giá đô la chợ đen Hà Trung – 29/09/2023
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 29/09/2023
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
USD | US DOLLAR | 24,150.00 | 24,180.00 | 24,520.00 |
EUR | EURO | 25,089.61 | 25,343.04 | 26,467.10 |
GBP | POUND STERLING | 28,990.07 | 29,282.89 | 30,224.37 |
JPY | YEN | 158.48 | 160.08 | 167.76 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 15,300.51 | 15,455.06 | 15,951.96 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 17,387.70 | 17,563.34 | 18,128.02 |
THB | THAILAND BAHT | 588.83 | 654.25 | 679.35 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,592.66 | 17,770.36 | 18,341.70 |
CHF | SWISS FRANC | 25,966.45 | 26,228.74 | 27,072.02 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 3,030.63 | 3,061.24 | 3,159.66 |
CNY | YUAN RENMINBI | 3,266.43 | 3,299.43 | 3,406.02 |
DKK | DANISH KRONE | – | 3,389.80 | 3,519.85 |
INR | INDIAN RUPEE | – | 291.89 | 303.58 |
KRW | KOREAN WON | 15.63 | 17.37 | 19.05 |
KWD | KUWAITI DINAR | – | 78,580.70 | 81,727.79 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | – | 5,139.56 | 5,252.01 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | – | 2,229.27 | 2,324.07 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | – | 242.25 | 268.19 |
SAR | SAUDI RIAL | – | 6,474.53 | 6,733.83 |
SEK | SWEDISH KRONA | – | 2,188.08 | 2,281.14 |
mobile">
Ghi chú
- Đây là tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam.
- Tỷ giá được cập nhật lúc 09:30 ngày 29/09/2023
- Bảng tính toán chỉ mang tính chất tham khảo.
Giá đô la chợ đen hôm nay 29/09/2023
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen | 24,370 0 | 24,450 0 |
giá đô la Hà Trung |