Tỷ giá hôm nay – Giá đô la chợ đen Hà Trung hôm nay 12/12/2023
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 12/12/2023
Ngày cập nhật
mobile">
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
USD | US DOLLAR | 24,060.00 | 24,090.00 | 24,430.00 |
EUR | EURO | 25,454.05 | 25,711.16 | 26,851.69 |
GBP | POUND STERLING | 29,710.58 | 30,010.68 | 30,975.73 |
JPY | YEN | 161.86 | 163.49 | 171.34 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 15,548.16 | 15,705.21 | 16,210.24 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 17,619.72 | 17,797.69 | 18,370.01 |
THB | THAILAND BAHT | 602.05 | 668.95 | 694.61 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,434.00 | 17,610.10 | 18,176.38 |
CHF | SWISS FRANC | 26,948.51 | 27,220.72 | 28,096.04 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 3,030.53 | 3,061.15 | 3,159.58 |
CNY | YUAN RENMINBI | 3,312.26 | 3,345.72 | 3,453.83 |
DKK | DANISH KRONE | – | 3,439.49 | 3,571.46 |
INR | INDIAN RUPEE | – | 290.36 | 302.00 |
KRW | KOREAN WON | 15.95 | 17.72 | 19.33 |
KWD | KUWAITI DINAR | – | 78,474.70 | 81,617.98 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | – | 5,134.71 | 5,247.08 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | – | 2,170.57 | 2,262.89 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | – | 255.12 | 282.44 |
SAR | SAUDI RIAL | – | 6,452.73 | 6,711.19 |
SEK | SWEDISH KRONA | – | 2,268.00 | 2,364.46 |
Ghi chú
- Tỷ giá được cập nhật lúc 11:30 ngày 12/12/2023
- Bảng tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.
Giá đô la chợ đen hôm nay 12/12/2023
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen | 24,670 30 | 24,770 30 |
Giá đô hôm nay |