Tỷ giá hôm nay – Giá đô la chợ đen Hà Trung hôm nay 18/12/2023
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 18/12/2023
mobile-none">
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
USD | US DOLLAR | 24,070.00 | 24,100.00 | 24,440.00 |
EUR | EURO | 25,780.38 | 26,040.79 | 27,195.94 |
GBP | POUND STERLING | 29,999.08 | 30,302.10 | 31,276.51 |
JPY | YEN | 165.76 | 167.44 | 175.47 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 15,853.21 | 16,013.34 | 16,528.28 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 17,745.30 | 17,924.54 | 18,500.94 |
THB | THAILAND BAHT | 613.42 | 681.58 | 707.73 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,673.70 | 17,852.22 | 18,426.29 |
CHF | SWISS FRANC | 27,183.90 | 27,458.48 | 28,341.45 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 3,031.97 | 3,062.60 | 3,161.08 |
CNY | YUAN RENMINBI | 3,333.96 | 3,367.64 | 3,476.45 |
DKK | DANISH KRONE | – | 3,484.32 | 3,618.01 |
INR | INDIAN RUPEE | – | 291.54 | 303.22 |
KRW | KOREAN WON | 16.63 | 18.47 | 18.88 |
KWD | KUWAITI DINAR | – | 78,781.24 | 81,936.80 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | – | 5,131.42 | 5,243.72 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | – | 2,273.05 | 2,369.73 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | – | 254.79 | 282.07 |
SAR | SAUDI RIAL | – | 6,454.79 | 6,713.34 |
SEK | SWEDISH KRONA | – | 2,315.80 | 2,414.30 |
Ghi chú
- Tỷ giá được cập nhật lúc 11:15 ngày 18/12/2023
- Bảng tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.
Giá đô la chợ đen hôm nay 18/12/2023
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen | 24,640 90 | 24,740 90 |
Giá đô hôm nay |