Tỷ giá hôm nay – Giá đô la chợ đen Hà Trung hôm nay 21/10/2023
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 21/10/2023
mobile-none">
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
USD | US DOLLAR | 24,330.00 | 24,360.00 | 24,700.00 |
EUR | EURO | 25,282.40 | 25,537.78 | 26,670.15 |
GBP | POUND STERLING | 29,020.50 | 29,313.64 | 30,255.74 |
JPY | YEN | 159.10 | 160.70 | 168.41 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 15,114.95 | 15,267.62 | 15,758.30 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 17,426.96 | 17,602.99 | 18,168.73 |
THB | THAILAND BAHT | 595.30 | 661.45 | 686.81 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,444.76 | 17,620.97 | 18,187.29 |
CHF | SWISS FRANC | 26,812.81 | 27,083.65 | 27,954.08 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 3,056.53 | 3,087.40 | 3,186.62 |
CNY | YUAN RENMINBI | 3,283.67 | 3,316.84 | 3,423.95 |
DKK | DANISH KRONE | – | 3,413.09 | 3,543.99 |
INR | INDIAN RUPEE | – | 294.16 | 305.94 |
KRW | KOREAN WON | 15.67 | 17.41 | 18.69 |
KWD | KUWAITI DINAR | – | 79,110.86 | 82,278.18 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | – | 5,081.10 | 5,192.21 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | – | 2,183.44 | 2,276.27 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | – | 242.72 | 268.71 |
SAR | SAUDI RIAL | – | 6,521.56 | 6,782.66 |
SEK | SWEDISH KRONA | – | 2,194.21 | 2,287.49 |
Ghi chú
- Đây là tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam.
- Tỷ giá được cập nhật lúc 09:30 ngày 21/10/2023
- Bảng tính toán chỉ mang tính chất tham khảo.
Giá đô la chợ đen hôm nay 21/10/2023
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen | 24,550 0 | 24,630 0 |
địa chỉ đổi đô tại Hà Trung |