Tỷ giá hôm nay – Giá đô la chợ đen Hà Trung hôm nay 22/11/2023
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 22/11/2023
Ngày cập nhật
mobile">
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
USD | US DOLLAR | 23,930.00 | 23,960.00 | 24,300.00 |
EUR | EURO | 25,662.11 | 25,921.32 | 27,071.44 |
GBP | POUND STERLING | 29,484.98 | 29,782.81 | 30,740.81 |
JPY | YEN | 158.19 | 159.79 | 167.45 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 15,418.43 | 15,574.17 | 16,075.13 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 17,571.66 | 17,749.16 | 18,320.08 |
THB | THAILAND BAHT | 606.07 | 673.41 | 699.25 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,163.83 | 17,337.20 | 17,894.87 |
CHF | SWISS FRANC | 26,623.07 | 26,891.99 | 27,757.01 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 3,016.83 | 3,047.30 | 3,145.32 |
CNY | YUAN RENMINBI | 3,312.11 | 3,345.57 | 3,453.70 |
DKK | DANISH KRONE | – | 3,467.95 | 3,601.05 |
INR | INDIAN RUPEE | – | 288.83 | 300.40 |
KRW | KOREAN WON | 16.12 | 17.91 | 19.53 |
KWD | KUWAITI DINAR | – | 78,097.62 | 81,226.57 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | – | 5,123.69 | 5,235.87 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | – | 2,215.76 | 2,310.02 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | – | 260.22 | 288.09 |
SAR | SAUDI RIAL | – | 6,415.64 | 6,672.69 |
SEK | SWEDISH KRONA | – | 2,260.53 | 2,356.70 |
Ghi chú
- Tỷ giá được cập nhật lúc 08:45 ngày 22/11/2023
- Bảng tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.
Giá đô la chợ đen hôm nay 22/11/2023
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen | 24,560 -10 | 24,650 0 |
Giá đô hôm nay |