Tỷ giá hôm nay – Giá đô la chợ đen Hà Trung hôm nay 23/11/2023
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 23/11/2023
mobile-none">
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
USD | US DOLLAR | 24,000.00 | 24,030.00 | 24,370.00 |
EUR | EURO | 25,670.60 | 25,929.89 | 27,080.26 |
GBP | POUND STERLING | 29,447.97 | 29,745.43 | 30,702.08 |
JPY | YEN | 157.45 | 159.04 | 166.67 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 15,430.18 | 15,586.04 | 16,087.31 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 17,581.95 | 17,759.55 | 18,330.72 |
THB | THAILAND BAHT | 607.13 | 674.59 | 700.48 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,227.49 | 17,401.50 | 17,961.16 |
CHF | SWISS FRANC | 26,691.30 | 26,960.91 | 27,828.01 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 3,024.93 | 3,055.48 | 3,153.75 |
CNY | YUAN RENMINBI | 3,312.54 | 3,345.99 | 3,454.13 |
DKK | DANISH KRONE | – | 3,469.79 | 3,602.94 |
INR | INDIAN RUPEE | – | 289.74 | 301.35 |
KRW | KOREAN WON | 16.10 | 17.89 | 19.51 |
KWD | KUWAITI DINAR | – | 78,324.36 | 81,462.01 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | – | 5,115.51 | 5,227.49 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | – | 2,204.50 | 2,298.28 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | – | 260.52 | 288.42 |
SAR | SAUDI RIAL | – | 6,434.27 | 6,692.03 |
SEK | SWEDISH KRONA | – | 2,264.54 | 2,360.87 |
Ghi chú
- Tỷ giá được cập nhật lúc 09:45 ngày 23/11/2023
- Bảng tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.
Tỷ giá USD/VND hôm nay chợ đen hôm nay 23/11/2023
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen | 24,440 -120 | 24,560 -90 |
Giá đô hôm nay |