Tỷ giá hôm nay – Giá đô la chợ đen Hà Trung hôm nay 27/10/2023
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 27/10/2023
Ngày cập nhật
mobile">
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
USD | US DOLLAR | 24,400.00 | 24,430.00 | 24,770.00 |
EUR | EURO | 25,304.27 | 25,559.87 | 26,693.10 |
GBP | POUND STERLING | 29,072.23 | 29,365.89 | 30,309.52 |
JPY | YEN | 159.03 | 160.64 | 168.34 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 15,189.27 | 15,342.70 | 15,835.72 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 17,515.04 | 17,691.96 | 18,260.46 |
THB | THAILAND BAHT | 600.47 | 667.18 | 692.77 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,347.74 | 17,522.97 | 18,086.05 |
CHF | SWISS FRANC | 26,676.96 | 26,946.42 | 27,812.31 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 3,065.88 | 3,096.85 | 3,196.36 |
CNY | YUAN RENMINBI | 3,293.68 | 3,326.95 | 3,434.37 |
DKK | DANISH KRONE | – | 3,415.82 | 3,546.80 |
INR | INDIAN RUPEE | – | 294.68 | 306.48 |
KRW | KOREAN WON | 15.71 | 17.45 | 19.04 |
KWD | KUWAITI DINAR | – | 79,311.15 | 82,486.11 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | – | 5,093.48 | 5,204.83 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | – | 2,151.19 | 2,242.64 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | – | 249.98 | 276.74 |
SAR | SAUDI RIAL | – | 6,538.97 | 6,800.73 |
SEK | SWEDISH KRONA | – | 2,160.06 | 2,251.88 |
Ghi chú
- Đây là tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam.
- Tỷ giá được cập nhật lúc 08:45 ngày 27/10/2023
- Bảng tính toán chỉ mang tính chất tham khảo.
Giá đô la chợ đen hôm nay 27/10/2023
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen | 24,550 30 | 24,600 0 |
địa điểm đổi ngoại tệ <<< Xem ngay |