Tỷ giá hôm nay – Giá đô la chợ đen Hà Trung hôm nay 28/11/2023
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 28/11/2023
Ngày cập nhật
mobile">
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
USD | US DOLLAR | 24,060.00 | 24,090.00 | 24,430.00 |
EUR | EURO | 25,897.39 | 26,158.98 | 27,319.40 |
GBP | POUND STERLING | 29,866.15 | 30,167.83 | 31,137.95 |
JPY | YEN | 159.13 | 160.74 | 168.45 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 15,633.93 | 15,791.85 | 16,299.67 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 17,702.12 | 17,880.93 | 18,455.93 |
THB | THAILAND BAHT | 613.52 | 681.69 | 707.85 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,376.86 | 17,552.38 | 18,116.82 |
CHF | SWISS FRANC | 26,876.16 | 27,147.63 | 28,020.63 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 3,035.12 | 3,065.77 | 3,164.36 |
CNY | YUAN RENMINBI | 3,321.78 | 3,355.33 | 3,463.75 |
DKK | DANISH KRONE | – | 3,499.62 | 3,633.90 |
INR | INDIAN RUPEE | – | 290.31 | 301.94 |
KRW | KOREAN WON | 16.20 | 18.00 | 19.64 |
KWD | KUWAITI DINAR | – | 78,467.78 | 81,610.84 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | – | 5,139.19 | 5,251.66 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | – | 2,236.66 | 2,331.79 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | – | 259.18 | 286.94 |
SAR | SAUDI RIAL | – | 6,450.24 | 6,708.60 |
SEK | SWEDISH KRONA | – | 2,282.32 | 2,379.40 |
Ghi chú
- Tỷ giá được cập nhật lúc 08:45 ngày 28/11/2023
- Bảng tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.
Giá đô la chợ đen hôm nay 28/11/2023
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen | 24,620 180 | 24,720 160 |
Giá đô hôm nay |