Tỷ giá hôm nay – Giá đô la chợ đen Hà Trung hôm nay 16/10/2023
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 16/10/2023
Ngày cập nhật Tỷ giá USD chợ đen Hà trung
mobile">
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
US DOLLAR | 24,240.00 | 24,270.00 | 24,610.00 | |
EURO | 25,041.92 | 25,294.87 | 26,416.63 | |
POUND STERLING | 28,923.47 | 29,215.62 | 30,154.75 | |
YEN | 158.84 | 160.45 | 168.14 | |
AUSTRALIAN DOLLAR | 15,016.58 | 15,168.26 | 15,655.84 | |
SINGAPORE DOLLAR | 17,387.05 | 17,562.68 | 18,127.23 | |
THAILAND BAHT | 595.41 | 661.56 | 686.94 | |
CANADIAN DOLLAR | 17,449.47 | 17,625.72 | 18,192.30 | |
SWISS FRANC | 26,397.56 | 26,664.21 | 27,521.32 | |
HONGKONG DOLLAR | 3,044.52 | 3,075.28 | 3,174.13 | |
YUAN RENMINBI | 3,276.76 | 3,309.86 | 3,416.77 | |
DANISH KRONE | – | 3,383.24 | 3,513.02 | |
INDIAN RUPEE | – | 292.73 | 304.45 | |
KOREAN WON | 15.61 | 17.35 | 19.02 | |
KUWAITI DINAR | – | 78,820.37 | 81,976.55 | |
MALAYSIAN RINGGIT | – | 5,108.43 | 5,220.17 | |
NORWEGIAN KRONER | – | 2,191.27 | 2,284.45 | |
RUSSIAN RUBLE | – | 238.06 | 263.55 | |
SAUDI RIAL | – | 6,498.31 | 6,758.52 | |
SWEDISH KRONA | – | 2,174.02 | 2,266.46 |
Ghi chú
- Đây là tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam.
- Tỷ giá được cập nhật lúc 09:00 ngày 16/10/2023
- Bảng tính toán chỉ mang tính chất tham khảo.
Giá đô la chợ đen hôm nay 16/10/2023
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen | 24,570 70 | 24,620 70 |
danh sách đổi tiền phố Hà Trung |