Tỷ giá hôm nay – Giá đô la chợ đen Hà Trung hôm nay 19/12/2023
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 19/12/2023
mobile-none">
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
USD | US DOLLAR | 24,160.00 | 24,190.00 | 24,530.00 |
EUR | EURO | 25,911.66 | 26,173.40 | 27,334.27 |
GBP | POUND STERLING | 30,039.21 | 30,342.63 | 31,318.16 |
JPY | YEN | 165.92 | 167.60 | 175.64 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 15,954.77 | 16,115.93 | 16,634.06 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 17,828.55 | 18,008.63 | 18,587.62 |
THB | THAILAND BAHT | 615.52 | 683.91 | 710.15 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,731.34 | 17,910.45 | 18,486.27 |
CHF | SWISS FRANC | 27,382.34 | 27,658.93 | 28,548.18 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 3,045.25 | 3,076.01 | 3,174.91 |
CNY | YUAN RENMINBI | 3,341.18 | 3,374.93 | 3,483.96 |
DKK | DANISH KRONE | – | 3,502.22 | 3,636.57 |
INR | INDIAN RUPEE | – | 292.25 | 303.96 |
KRW | KOREAN WON | 16.36 | 18.18 | 19.14 |
KWD | KUWAITI DINAR | – | 79,099.37 | 82,267.17 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | – | 5,146.06 | 5,258.65 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | – | 2,297.99 | 2,395.71 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | – | 256.09 | 283.51 |
SAR | SAUDI RIAL | – | 6,475.12 | 6,734.44 |
SEK | SWEDISH KRONA | – | 2,338.18 | 2,437.61 |
Ghi chú
- Tỷ giá được cập nhật lúc 11:30 ngày 19/12/2023
- Bảng tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.
Giá đô la chợ đen hôm nay 19/12/2023
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen | 24,650 10 | 24,750 10 |
Giá đô hôm nay |